Điểm nổi bật
GIÁ XE SUZUKI XL7 HYBRID 2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giảm giá |
---|---|---|
Suzuki XL7 1 tone màu | 599,900,000 | Liên hệ 0948.811.369 |
Suzuki XL7 2 tone màu | 607,900,000 | Liên hệ 0948.811.369 |
Hệ thống Hybrid thông minh từ Suzuki (SHVS)
SHVS là hệ thống tối ưu động cơ hybrid được phát triển bởi Suzuki (Smart Hybrid Vehicle by Suzuki), được thiết kế để nâng cao hiệu suất nhiên liệu mà không làm thay đổi đáng kể động lực lái. Cấu tạo của SHVS rất đơn giản, bao gồm pin Lithium-ion, ắc quy và ISG (Integrated Starter Generator – Máy phát điện tích hợp khởi động) để hỗ trợ động cơ. Đối với hệ thống hybrid, motor điện có vai trò hỗ trợ cho động cơ xăng thông thường, chủ yếu là trong quá trình tăng tốc và các tình huống lái xe ở tốc độ thấp. Nguồn điện bổ sung này giảm tải cho động cơ đốt trong, cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm lượng khí phát thải.
Hệ thống SHVS mang lại lợi ích đáng kể về hiệu suất vận hành và nhiên liệu, mang đến trải nghiệm lái êm mượt và đầy hứng khởi trên mọi hành trình.
Chu trình hoạt động của SHVS được giải thích như sau:

1. Idling stop
Ở giai đoạn này, động cơ xăng sẽ dừng tạm thời, và năng lượng trong pin và ắc quy sẽ được sử dụng cho các thiết bị điện trên xe trong thời gian chờ đèn đỏ, khách hàng vẫn sử dụng được các thiết bị điện trên xe trong khoảng thời gian chờ này với sự êm ái và thoải mái hơn.

3. Tăng tốc
Khi tăng tốc, ISG sẽ hoạt động như một motor hỗ trợ bổ sung lực kéo cho động cơ nhờ vào năng lượng từ pin Lithium-ion và giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu của xe.

2. Tái khởi động
Sau khi dừng tạm thời bởi chức năng idling stop, động cơ sẽ được tái khởi động bởi ISG và dây đai truyền động. Sự hoạt động của dây đai truyền động góp phần làm giảm thiểu tiếng ồn của bộ khởi động thông thường, khởi động lại xe mượt mà hơn nhờ vào sự hỗ trợ của ISG.

4. Giảm tốc
Khi giảm tốc, ISG sẽ chuyển đổi động năng thành điện năng và lưu trữ trong pin Lithium-ion và ắc quy. Năng lượng này sẽ được tái sử dụng cho lần idling stop tiếp theo.
Hình ảnh xe Suzuki XL7 Hybrid
Hình xe thực tế
Ngoại thất nổi bật
XL7 Hybrid nổi bật giữa đám đông. Diện mạo của một chiếc SUV đậm chất mạnh mẽ với lưới tản nhiệt màu đen độc đáo và đèn pha LED, những đường viền khắp thân xe làm tôn thêm sự hứng khởi căng tràn.

Lưới tản nhiệt màu đen

Thanh giá nóc thể thao

Mâm xe hợp kim màu đen

Viền cửa hậu mạ chrome

Ốp sườn xe

Gương chiếu hậu gập tự động

Cụm đèn trước hiện đại

Ăngten cực ngắn
Nội thất nổi bật

Không gian tinh tế

Màn hình hiển thị đa thông tin MID

Hộc làm mát thức uống

Màn hình 10″ kết nối không dây Apple Carplay & Android Auto

Điều hòa tự động

Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Thông số kỹ thuật
PHIÊN BẢN | SUZUKI XL7 HYBRID | |
Xuất xứ | Indonesia | |
MÀU NGOẠI THẤT | ||
1 tone màu | Trắng, Đen, Xám, Khaki | |
2 tone màu | Cam-Đen, Trắng-Đen, Trắng Ngà-Đen | |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể bên ngoài (Dài x Rộng x Cao) | 4,450 x 1,775 x 1,710 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2,740 mm | |
Trọng lượng không tải | 1,195 kg | |
Dung tích khoang hành lý | Tối đa | 803 lít |
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) | 550 lít | |
Khi không gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) | 153 lít | |
ĐỘNG CƠ | ||
Động cơ | Xăng K15B + ISG | |
Công suất tối đa | 77/6,000 kW/rpm | |
Mô men xoắn tối đa | 138/4,400 N.m/rpm | |
Kiểu hộp số | 4AT | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 6.81 |
Ngoài đô thị | 5.36 | |
Hỗn hợp | 5.9 | |
NGOẠI THẤT | ||
Cụm đèn trước | Đèn pha | LED |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn tự động bật tắt | Có | |
Đèn hướng dẫn | Có | |
Cụm đèn hậu | LED với đèn chỉ dẫn | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện + Gập tự động | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Ốp cản xe | Trước, sau, hông xe | |
Thanh giá nóc | Có | |
Vòm bánh xe | Có | |
NỘI THẤT | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Hiển thị hoạt động hệ thống Hybrid | Có |
Đồng hồ | Có | |
Nhiệt độ bên ngoài | Có | |
Mức tiêu hao nhiên liệu | Có | |
(tức thời / trung bình) | ||
Cảm biến G-sensor | Có | |
Phạm vi lái | Có | |
TIỆN NGHI LÁI | ||
Điều hòa nhiệt độ | Trước | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Giải trí & kết nối | Loa | 6 |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10″ hỗ trợ kết nối USB+ Bluetooth® | |
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Carplay & Android Auto | Có dây & không dây |
Kiểm soát hành trình | Có | |
AN TOÀN | ||
Túi khí SRS đôi phía trước | Có | |
Khóa kết nối ghế trẻ em ISOFIX | 2 | |
Dây ràng ghế trẻ em | 2 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Camera và cảm biến hỗ trợ lùi | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.